Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
取悅 thủ duyệt
1
/1
取悅
thủ duyệt
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 取說.
2. Lấy lòng, nghênh hợp ý người khác để lấy lòng. § Cũng như “thảo hảo” 討好. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: “Khả dĩ lạc nhi bất yếm, Bất tất thủ duyệt đương thì chi nhân” 可以樂而不厭, 不必取悅當時之人 (Hạ nhật học thư thuyết 夏日學書說).